Có 2 kết quả:

羽翼丰满 yǔ yì fēng mǎn ㄩˇ ㄧˋ ㄈㄥ ㄇㄢˇ羽翼豐滿 yǔ yì fēng mǎn ㄩˇ ㄧˋ ㄈㄥ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fully fledged

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fully fledged

Bình luận 0