Có 2 kết quả:
羽翼丰满 yǔ yì fēng mǎn ㄩˇ ㄧˋ ㄈㄥ ㄇㄢˇ • 羽翼豐滿 yǔ yì fēng mǎn ㄩˇ ㄧˋ ㄈㄥ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fully fledged
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fully fledged
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0